DANH MỤC MUA SẮM TRANG THIẾT BỊ BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ HUYỆN NĂM 2020
STT |
Nội dung |
SL |
Đơn vị tính |
Đơn giá (VNĐ) |
Thành tiền (VNĐ) |
1 |
Hệ thống mạng nội bộ |
01 |
Hệ thống |
9.200.000 |
9.200.000 |
2 |
Hệ thống loa gọi số tự động |
01 |
Hệ thống |
9.700.000 |
9.700.000 |
3 |
Kiosk lấy số thứ tự màn hình 21,5 |
01 |
Cái |
52.500.000 |
52.500.000 |
4 |
Bảng hiển thị số thứ tự tại quầy Davisoft |
01 |
Cái |
3.700.000 |
3.700.000 |
5 |
Phần mềm cấp số thứ tự và in số thứ tự cài đặt trên máy tính tại kiosk lấy số Davisoft-QMS |
01 |
Phần mềm |
10.000.000 |
10.000.000 |
6 |
Phần mềm điều khiển hệ thống xếp hàng tự động cài đặt cho kiosk lấy số Davisoft-QMS |
01 |
Phần mềm |
10.000.000 |
10.000.000 |
7 |
Phần mềm bàn phím gọi số ảo cài đặt trên máy tính tại quầy 1 cửa Davisoft-QMS |
10 |
Phần mềm |
3.900.000 |
39.000.000 |
8 |
Phần mềm hiển thị thông tin chung số thứ tự trên tivi Davisoft-QMS |
01 |
Phần mềm |
10.000.000 |
10.000.000 |
9 |
Thiết bị đánh giá sự hài lòng khách hàng Davisoft-QMS |
10 |
Cái |
5.200.000 |
52.000.000 |
10 |
Phần mềm đánh giá sự hài lòng khách hàng Davisoft-QMS |
10 |
Phần mềm |
3.500.000 |
35.000.000 |
11 |
Phần mềm tổng hợp báo cáo thống kê đánh giá Davisoft-QMS |
01 |
Phần mềm |
13.500.000 |
13.500.000 |
12 |
Máy tính Dell Vostro 367MT |
02 |
Bộ |
14.200.000 |
28.400.000 |
13 |
Máy in Canon 214DW |
01 |
Cái |
7.990.000 |
7.990.000 |
14 |
Tủ hồ sơ sắt để tài liệu 2 cánh mở sắt sơn tỉnh điện bên trong 8 ngăn (Kích thước: 915 x 1450 x 1830(mm)) |
05 |
Cái |
3.470.000 |
17.350.000 |
15 |
Quầy tiếp nhận hồ sơ (Gỗ ghép cao su sơn PU, kích thước 5,6 x 1 x 0,78 (m)) |
5,6 |
m |
3.250.000 |
18.200.000 |
16 |
Ghế ngồi nhân viên (Khung tựa nhựa, đệm bọc vải lưới xốp, chân nhựa, tay nhựa T3, kích thước 590 x 540 x 925-1050 (mm)) |
04 |
Cái |
940.000 |
3.760.000 |
17 |
Băng ngồi chờ 5 chỗ ngồi (Ghế ngồi bằng nhựa, chân sắt sơn tĩnh điện, kích thước 520 x 2520 x 770 (mm)) |
04 |
Cái |
2.270.000 |
6.810.000 |
18 |
Bàn ghi thông tin khách hàng (Bàn họp chữ nhật gỗ Melamine, khung bàn làm bằng ống thép sơn tĩnh điện, kích thước 2000 x 1000 x 750 (mm)) |
01 |
Cái |
2.750.000 |
2.750.000 |
19 |
Ghế ngồi cho khách hàng ghi thông tin (Đệm tựa bọc vải nỉ, khung thép mạ, không tay, kích thước 470 x 570 x 850 (mm)) |
06 |
Cái |
660.000 |
3.960.000 |
20 |
Bảng niêm yết (Khung sắt, nền tole trắng, dán decal, bắt kẹp giấy, kích thước 1,2 x 0,2m) |
02 |
Cái |
160.000 |
320.000 |
21 |
Tủ đựng máy chủ (Tủ Rack Cabine 19”20U |
02 |
Cái |
2.850.000 |
2.850.000 |
22 |
Cặp thiết bị truyền dẫn cáp quang |
02 |
Cái |
3.200.000 |
6.400.000 |
23 |
Măng xong hàn nối cáp quang16FO |
02 |
Cái |
450.000 |
900.000 |
24 |
Dây cáp quang (loại 4 sợi 4FC) |
100 |
m |
10.000 |
1.000.000 |
25 |
Switch 8port 1GB kết nối mạng |
02 |
Cái |
559.000 |
1.118.000 |
26 |
Dây mạng Cat5e |
100 |
m |
5.000 |
500.000 |
27 |
Tủ đặt thiết bị (Bằng thiết, 30 x 20 x 20 (cm)) |
01 |
Cái |
350.000 |
350.000 |
28 |
Hệ thống tiếp địa phòng máy |
01 |
Bộ |
18.000.000 |
18.000.000 |
29 |
Máy scan HP ScanJet Pro 3000 s3 |
01 |
Máy |
11.000.000 |
11.000.000 |
30 |
Bảng hiệu “ Ủy ban nhân dân huyện Dương Minh Châu bộ phận tiếp nhận & trả kết quả” |
01 |
Bảng |
5.800.000 |
5.800.000 |
31 |
Bảng hiệu “ Huyện ủy – Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân huyện Dương Minh Châu – Ban tiếp công dân |
01 |
Bảng |
5.800.000 |
5.800.000 |
32 |
Bảng hiệu “Trách nhiệm – trung thực – kỷ cương – gương mẫu” |
01 |
Bảng |
6.400.000 |
6.400.000 |
33 |
Bảng hiệu bên trái “Cải cách hành chính- động lực phát triển” |
01 |
Bảng |
2.050.000 |
2.050.000 |
34 |
Bảng hiệu bên phải “Công khai-minh bạch-chính xác-hiệu quả” |
01 |
Bảng |
2.050.000 |
2.050.000 |
35 |
Bảng hiệu niêm yết bộ thủ tục hành chính |
01 |
Bộ |
10.500.000 |
10.500.000 |
36 |
Băng rôn “Chung tay cải cách thủ tục hành chính” |
01 |
Bảng |
950.000 |
950.000 |
37 |
Băng rôn “Cán bộ, công chức UBND huyện Dương Minh Châu quyết tâm xây dựng chính quyền, công sở thân thiện” |
01 |
Bảng |
950.000 |
950.000 |
38 |
Bảng hướng dẫn: quy trình giao dịch tại UBND huyện Dương Minh Châu |
01 |
Bảng |
650.000 |
650.000 |
39 |
Bảng tên quầy |
10 |
Cái |
150.000 |
1.500.000 |
40 |
Thiết kế tờ khai + khung đựng tờ khai A4 |
10 |
Bộ |
300.000 |
3.000.000 |
41 |
Cây xanh các loại |
01 |
Gói |
12.600.000 |
12.600.000 |
42 |
Sơ đồ cấu trúc UBND, bảng hướng dẫn các quy trình |
05 |
Sơ đồ |
340.000 |
1.700.000 |
43 |
Clip giới thiệu quy trình cửa UBND huyện Dương Minh Châu |
01 |
Clip |
22.000.000 |
22.000.000 |
44 |
Chi phí lập dự toán thiết bị |
3.786.962 |
3.786.962 |
||
45 |
Phí thẩm định giá thiết bị |
3.734.281 |
3.734.281 |
||
46 |
Phí lập HSTB thiết bị |
1.781.814 |
1.781.814 |
||
43 |
Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán |
4.251.583 |
4.251.583 |
||
|
Tổng cộng |
498.702.640
|
Tác giả: VP
Ý kiến bạn đọc